Trang Thiết Bị - Cơ Sở Hạ Tầng

csht-5
csht-4
csht-3
csht-2
csht-1
trang thiet bi5
csht-5
csht-4
csht-3
csht-2
csht-1
trang thiet bi5
Picture16

Cơ sở hạ tầng

Cảng ICD Mỹ Đình được xây dựng trên vị trí địa lý thuận lợi cho hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp thuộc khu vực Hà Nội và các tỉnh phía bắc Việt Nam. Cách trung tâm TP. Hà Nội khoảng 7 km, ICD Mỹ Đình nằm trên tuyến vành đai 3 của Hà Nội nối Cảng Hải Phòng, Sân bay Quốc tế Nội Bài và cửa khẩu biên giới Hữu nghị quan (Lạng Sơn).

ICD Mỹ Đình tại Phạm Hùng hiện là Cảng cạn lớn nhất phía Bắc Việt Nam.

CƠ SỞ HẠ TẦNG

  • Tổng diện tích: 52.000m2
  • Diện tích kho: 22.000 m2.(Gồm: Hệ thống kho thường, kho ngoại quan, kho lạnh…)
  • Hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh, đầy đủ các phương tiện thiết bị chuyên dùng.

Danh sách trang thiết bị

STT Đầu kéo Rơ mooc Nhãn hiệu Trọng tải

(kg)

Năm SX Ghi chú
1 15C21369 MAN 250000 2011
2 15R11536 SHUNYUN 105860 2016 TRAILER 4 ĐOẠN
3 15R11562 SHUNYUN 158760 2016 TRAILER 4 ĐOẠN
4 15R11675 SHUNYUN 105860 2016 TRAILER 4 ĐOẠN
5 15R11684 SHUNYUN 158760 2016 TRAILER 4 ĐOẠN
6 15R09582 HUONG GIANG 45000 2015 PHOOC
7 15R05578 HUONG GIANG 45000 2012 PHOOC
8 15R00446 HUONG GIANG 42000 2011 PHOOC
9 15R10863 HUONG GIANG 46000 2016 PHOOC
10 15R09146 DOOSUNG 32000 2015 MOOC

RỦT

11 15C03889 HUYNDAI 90000 2008
12 15R11689 HAIPENG 126000 2016 MOOC

TRỤC

13 15C06914 HUYNDAI 90000 2010
14 15R11678 HUONG G1ANG 54740 2016 PHOOC
15 15C09129 HUYNDAI 54000 2009
16 15R03464 JUPITER 31500 2014
17 15C10268 HUYNDAI 54000 2010
18 15R03440 JUPITER 31500 2014
19 15C09499 HUYNDAI 54000 2011
20 15R05430 CIMC 32500 2014
21 15C14052 INTERNATIONAL 37000 2011
22 15R06952 CIMC 32500 2015
23 15C14036 INTERNATIONAL 37000 2012
24 15R07019 CIMC 32500 2015
25 15C19752 INTERNATIONAL 37000 2005
26 15R07444 CIMC 32500 2015
27 15C19630 INTERNATIONAL 37000 2005
28 15R09049 KAILE 31700 2015
29 15C14015 INTERNATIONAL 37000 2011
30 15R07098 CIMC 32500 2015
31 15R04084 JUPITER 31500 2014
32 15C14766 INTERNATIONAL 37000 2011
33 15C07639 CIMC 32500 2015
34 15C09082 CNHTC 37155 2014
35 15R04159 JUPITER 31500 2014
36 15R03373 JUPITER 31500 2014
37 15C09850 CNHTC 37155 2014
38 15R03327 JUPITER 31500 2014
39 15C09156 CNHTC 37155 2014
40 15R06335 CIMC 32500 2015
41 15C14178 INTERNATIONAL 37000 2011
42 15R07168 CIMC 32500 2015
43 15C09419 CNHTC 37155 2014
44 15R03411 JUPITER 31500 2014
45 15C07047 FREIGHTLINER 37000 2008
46 15R01146 CIMC 32500 2012
47 15C10495 INTERNATIONAL 37000 2011
48 15R04426 JUPITER 31500 2014
49 15C10907 CNHTC 37155 2014
50 15R04696 CIMC 32500 2014
51 15C10991 CNHTC 37155 2014
52 15R05743 CIMC 32500 2014
53 15C11483 CNHTC 37155 2014
54 15R04676 CIMC 32500 2014
55 15C11359 CNHTC 37155 2014
56 15R04731 CIMC 32500 2014
57 15C12057 FREIGHTLINER 37000 2005
58 15R05410 CIMC 32500 2014
59 15C12228 INTERNATIONAL 37000 2014
60 15R05735 CIMC 32500 2014
61 15C12613 CNHTC 37155 2015
62 15R04654 CIMC 32500 2014
63 15C12675 CNHTC 37155 2015
64 15R06159 JUPITER 33000 2015
65 15C12715 CNHTC 37155 2014
66 15R04265 JUPITER 31500 2014
67 15C12753 CNHTC 37155 2014
68 15R05971 JUPITER 33000 2015
69 15C12438 CNHTC 37155 2014
70 15R06086 JUPITER 31500 2015
71 15C14373 INTERNATIONAL 37000 2010
72 15R07633 CIMC 32500 2015
73 15C14211 INTERNATIONAL 37000 2011
74 15R07207 CIMC 32500 2015
75 15C14225 INTERNATIONAL 37000 2010
76 15R07501 CIMC 32500 2015
77 15C19844 INTERNATIONAL 37000 2004
78 15C05769 FREIGHTLINER 37000 2007
79 15R01631 CIMC 32500 2012
80 15C05711 FREIGHTLINER 37000 2004
81 15R02200 JUPITER 33000 2013
82 15C10189 FREIGHTLINER 37000 2004
83 15R04449 JUPITER 33000 2014
84 15C14899 FREIGHTLINER 37000 2010
85 15R07498 CIMC 32500 2015
86 15C15233 CNHTC 37155 2015
87 15R08136 CIMC 32500 2015
88 15C15536 INTERNATIONAL 37000 2011
89 15R08079 KAILE 31700 2015
90 15C15404 INTERNATIONAL 37000 2011
91 15R07538 CIMC 32500 2015
92 15C16627 INTERNATIONAL 37000 2011
93 15R09019 KAILE 31700 2015
94 15C16797 INTERNATIONAL 37000 2011
95 15R08965 KAILE 31700 2015
96 15C16801 INTERNATIONAL 37000 2011
97 15R09031 KAILE 31700 2015
98 15C16564 INTERNATIONAL 37000 2011
99 15R09171 KAILE 31700 2015
100 15C16857 INTERNATIONAL 37000 2011